Vào tháng 9 năm 2017, Cambridge English Qualifications bắt đầu quá trình thay đổi tên của các kỳ thi. Cambridge đã giới thiệu các Chứng chỉ tiếng Anh như một cách mới để mô tả các bài thi chuyên sâu của họ.
Để làm cho tiến trình chuyển từ một kỳ thi này sang kỳ thi khác dễ hiểu hơn, Cambridge đã giới thiệu cấp độ CEFR levelcho tên của mỗi kỳ thi. Ví dụ, Cambridge English: First (FCE) bây giờ sẽ được gọi là B2 First. Cambridge cũng sẽ tiếp tục loại bỏ việc sử dụng các từ viết tắt cũ cho các kỳ thi.
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge
TÊN CŨ |
TÊN MỚI |
Cambridge English: Starters (YLE Starters) |
|
Cambridge English: Movers (YLE Movers) |
|
Cambridge English: Flyers (YLE Flyers) |
|
Cambridge English: Key for Schools (KET for Schools) |
|
Cambridge English: Preliminary for Schools (PET for Schools) | |
Cambridge English: First for Schools (FCE for Schools) |
|
Cambridge English: Advanced (CAE) |
|
Cambridge English: Proficiency (CPE) |
Chứng chỉ Tiếng Anh Cambridge: Giáo dục Phổ Thông và đại học
TÊN CŨ | TÊN MỚI |
Cambridge English: Key (KET) | A2 Key |
Cambridge English: Preliminary (PET) | B1 Preliminary |
Cambridge English: First (FCE) | B2 First |
Cambridge English: Advanced (CAE) | C1 Advanced |
Cambridge English: Proficiency (CPE) | C2 Proficiency |
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge kinh doanh
TÊN CŨ | TÊN MỚI |
Cambridge English: Business Preliminary (BEC Preliminary) |
|
Cambridge English: Business Vantage (BEC Vantage) |
|
Cambridge English: Business Higher (BEC Higher) |
Quá trình đổi tên sẽ mất thời gian để thực hiện, vì vậy bạn sẽ tiếp tục thấy tên cũ của Cambridge trên một số tài liệu.
Cambridge English Qualifications là các bài kiểm tra chuyên sâu giúp việc học tiếng Anh trở nên thú vị, hiệu quả và bổ ích. Cambridge thiết kế để mỗi bài kiểm tra được xây dựng dựa trên các kỹ năng bạn phát triển ở cấp độ trước đó. Bạn có thể sử dụng chúng để cải thiện tiếng Anh của bạn theo từng bước một.